Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 石刻
Pinyin: shí kè
Meanings: Điêu khắc trên đá, Stone carvings., ①刻着文字、图画的碑碣等石制品或石壁。[例]石碑或其石制品上面刻的文字、图画。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丆, 口, 亥, 刂
Chinese meaning: ①刻着文字、图画的碑碣等石制品或石壁。[例]石碑或其石制品上面刻的文字、图画。
Grammar: Là danh từ kép, thường được dùng để chỉ các tác phẩm điêu khắc trên đá, đôi khi đi kèm với thông tin thời gian hoặc địa danh.
Example: 这些石刻已有千年历史。
Example pinyin: zhè xiē shí kè yǐ yǒu qiān nián lì shǐ 。
Tiếng Việt: Những bức chạm khắc đá này đã có lịch sử hàng nghìn năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điêu khắc trên đá
Nghĩa phụ
English
Stone carvings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刻着文字、图画的碑碣等石制品或石壁。石碑或其石制品上面刻的文字、图画
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!