Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 石蜡

Pinyin: shí là

Meanings: Parafin (một chất dạng sáp, được chiết xuất từ dầu mỏ và sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống), Paraffin wax (a waxy substance extracted from petroleum, widely used in industry and daily life)., ①石油中提炼出来的白色或淡黄色蜡状物质。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 丆, 口, 昔, 虫

Chinese meaning: ①石油中提炼出来的白色或淡黄色蜡状物质。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, không thay đổi hình thức khi sử dụng.

Example: 这种蜡烛是用石蜡做的。

Example pinyin: zhè zhǒng là zhú shì yòng shí là zuò de 。

Tiếng Việt: Loại nến này được làm từ parafin.

石蜡
shí là
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Parafin (một chất dạng sáp, được chiết xuất từ dầu mỏ và sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống)

Paraffin wax (a waxy substance extracted from petroleum, widely used in industry and daily life).

石油中提炼出来的白色或淡黄色蜡状物质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

石蜡 (shí là) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung