Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砂岩
Pinyin: shā yán
Meanings: Đá sa thạch, Sandstone, ①一种沉积岩,由砂粒、粘土、石灰等粘结而成,用做磨石或建筑材料。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 少, 石, 山
Chinese meaning: ①一种沉积岩,由砂粒、粘土、石灰等粘结而成,用做磨石或建筑材料。
Grammar: Danh từ chỉ loại đá, thường dùng trong địa chất hoặc kiến trúc.
Example: 这种岩石是砂岩。
Example pinyin: zhè zhǒng yán shí shì shā yán 。
Tiếng Việt: Loại đá này là đá sa thạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đá sa thạch
Nghĩa phụ
English
Sandstone
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种沉积岩,由砂粒、粘土、石灰等粘结而成,用做磨石或建筑材料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!