Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 破格

Pinyin: pò gé

Meanings: Phá lệ, không tuân theo quy tắc thông thường., To break the rules, go against conventions., ①打破约束,不遵常规。[例]破格录用。[例]惟思将来也,事事皆其所未经者,故常敢破格。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 皮, 石, 各, 木

Chinese meaning: ①打破约束,不遵常规。[例]破格录用。[例]惟思将来也,事事皆其所未经者,故常敢破格。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。

Grammar: Thường đi kèm với các từ bổ nghĩa như 破格录取 (admission against standard rules).

Example: 他因才华横溢被破格录取。

Example pinyin: tā yīn cái huá héng yì bèi pò gé lù qǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã được nhận vào trường vì tài năng xuất chúng mà không cần tuân theo quy tắc.

破格
pò gé
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá lệ, không tuân theo quy tắc thông thường.

To break the rules, go against conventions.

打破约束,不遵常规。破格录用。惟思将来也,事事皆其所未经者,故常敢破格。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

破格 (pò gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung