Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砂浆
Pinyin: shā jiāng
Meanings: Vữa (hỗn hợp của cát, xi măng và nước, dùng trong xây dựng), Mortar (a mixture of sand, cement, and water, used in construction)., ①砌砖石用的粘结物质,由沙子加水泥、石灰膏或粘土,再加水合成。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 少, 石, 丬, 夕, 水
Chinese meaning: ①砌砖石用的粘结物质,由沙子加水泥、石灰膏或粘土,再加水合成。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh xây dựng hoặc kỹ thuật.
Example: 工人们正在搅拌砂浆。
Example pinyin: gōng rén men zhèng zài jiǎo bàn shā jiāng 。
Tiếng Việt: Công nhân đang trộn vữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vữa (hỗn hợp của cát, xi măng và nước, dùng trong xây dựng)
Nghĩa phụ
English
Mortar (a mixture of sand, cement, and water, used in construction).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
砌砖石用的粘结物质,由沙子加水泥、石灰膏或粘土,再加水合成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!