Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矮胖
Pinyin: ǎi pàng
Meanings: Thấp và mập (dùng để mô tả người), Short and fat (used to describe people)., ①又矮又胖。[例]矮胖的姑娘。[例]矮胖体形。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 委, 矢, 半, 月
Chinese meaning: ①又矮又胖。[例]矮胖的姑娘。[例]矮胖体形。
Grammar: Là tính từ ghép, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Ví dụ: 矮胖的人 (người thấp và mập).
Example: 那个矮胖的厨师正在做饭。
Example pinyin: nà ge ǎi pàng de chú shī zhèng zài zuò fàn 。
Tiếng Việt: Đầu bếp thấp và mập kia đang nấu ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thấp và mập (dùng để mô tả người)
Nghĩa phụ
English
Short and fat (used to describe people).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又矮又胖。矮胖的姑娘。矮胖体形
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!