Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密令

Pinyin: mì lìng

Meanings: Lệnh mật, mệnh lệnh bí mật thường được ban ra bởi cấp trên., Secret order, typically issued by higher authorities., ①秘密下达的、只为少数人所知的命令、使命。[例]密令处决。[例]下达一道密令。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 宓, 山, 亽, 龴

Chinese meaning: ①秘密下达的、只为少数人所知的命令、使命。[例]密令处决。[例]下达一道密令。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với cụm từ chỉ nguồn gốc phát lệnh.

Example: 他收到了一份来自总部的密令。

Example pinyin: tā shōu dào le yí fèn lái zì zǒng bù de mì lìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhận được một lệnh mật từ trụ sở chính.

密令
mì lìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lệnh mật, mệnh lệnh bí mật thường được ban ra bởi cấp trên.

Secret order, typically issued by higher authorities.

秘密下达的、只为少数人所知的命令、使命。密令处决。下达一道密令

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

密令 (mì lìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung