Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寅时
Pinyin: yín shí
Meanings: Giờ Dần (3 giờ sáng đến 5 giờ sáng trong lịch Can Chi)., The Tiger Hour (from 3 AM to 5 AM according to the Chinese zodiac time system)., ①旧式计时法的一个时刻,凌晨三点到五点。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 八, 宀, 由, 寸, 日
Chinese meaning: ①旧式计时法的一个时刻,凌晨三点到五点。
Grammar: Danh từ cố định, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử.
Example: 古人认为寅时是阳气开始上升的时间。
Example pinyin: gǔ rén rèn wéi yín shí shì yáng qì kāi shǐ shàng shēng de shí jiān 。
Tiếng Việt: Người xưa cho rằng giờ Dần là lúc dương khí bắt đầu tăng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giờ Dần (3 giờ sáng đến 5 giờ sáng trong lịch Can Chi).
Nghĩa phụ
English
The Tiger Hour (from 3 AM to 5 AM according to the Chinese zodiac time system).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧式计时法的一个时刻,凌晨三点到五点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!