Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 容貌
Pinyin: róng mào
Meanings: Diện mạo, vẻ ngoài., Appearance, looks., ①人的长相;容颜相貌。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 宀, 谷, 皃, 豸
Chinese meaning: ①人的长相;容颜相貌。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu mô tả về ngoại hình con người.
Example: 她容貌美丽。
Example pinyin: tā róng mào měi lì 。
Tiếng Việt: Cô ấy có diện mạo xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diện mạo, vẻ ngoài.
Nghĩa phụ
English
Appearance, looks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人的长相;容颜相貌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!