Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宽口

Pinyin: kuān kǒu

Meanings: Miệng rộng (vật lý), hoặc dễ chịu trong lời ăn tiếng nói., Wide-mouthed or easygoing in speech., ①嘴大的,口大的。[例]宽口瓶子。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 宀, 苋, 口

Chinese meaning: ①嘴大的,口大的。[例]宽口瓶子。

Grammar: Có thể dùng để chỉ đặc điểm vật lý hoặc phong cách giao tiếp.

Example: 这件衣服的领口很宽口。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de lǐng kǒu hěn kuān kǒu 。

Tiếng Việt: Cổ áo của chiếc áo này rất rộng.

宽口
kuān kǒu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng rộng (vật lý), hoặc dễ chịu trong lời ăn tiếng nói.

Wide-mouthed or easygoing in speech.

嘴大的,口大的。宽口瓶子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...