Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斜风细雨

Pinyin: xié fēng xì yǔ

Meanings: Gió thổi xiên và mưa phùn nhẹ, thường mang ý nghĩa lãng mạn hoặc thơ mộng., Light wind and drizzle, often carries a romantic or poetic connotation., 斜风旁侧吹来的小风;细雨小雨。形容小的风雨。[出处]唐·张志和《渔父》“青箬笠,绿蓑衣,斜风细雨不须归。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 余, 斗, 㐅, 几, 田, 纟, 一

Chinese meaning: 斜风旁侧吹来的小风;细雨小雨。形容小的风雨。[出处]唐·张志和《渔父》“青箬笠,绿蓑衣,斜风细雨不须归。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả khung cảnh thiên nhiên đẹp và dịu dàng.

Example: 斜风细雨中,他们漫步在湖边。

Example pinyin: xié fēng xì yǔ zhōng , tā men màn bù zài hú biān 。

Tiếng Việt: Trong gió thoảng và mưa phùn, họ dạo bước bên hồ.

斜风细雨
xié fēng xì yǔ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió thổi xiên và mưa phùn nhẹ, thường mang ý nghĩa lãng mạn hoặc thơ mộng.

Light wind and drizzle, often carries a romantic or poetic connotation.

斜风旁侧吹来的小风;细雨小雨。形容小的风雨。[出处]唐·张志和《渔父》“青箬笠,绿蓑衣,斜风细雨不须归。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...