Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斜射
Pinyin: xié shè
Meanings: Chiếu xiên, ánh sáng chiếu tới một góc nghiêng, Oblique incidence, light hitting at a slanted angle, ①射击方向与目标纵长成角度的射击。*②光线不垂直地照射到物体上。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 余, 斗, 寸, 身
Chinese meaning: ①射击方向与目标纵长成角度的射击。*②光线不垂直地照射到物体上。
Grammar: Động từ hai âm tiết; thường đi kèm với đối tượng nhận ánh sáng.
Example: 夕阳斜射在湖面上,波光粼粼。
Example pinyin: xī yáng xié shè zài hú miàn shàng , bō guāng lín lín 。
Tiếng Việt: Ánh nắng chiều xiên xuống mặt hồ, lấp lánh sóng sánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếu xiên, ánh sáng chiếu tới một góc nghiêng
Nghĩa phụ
English
Oblique incidence, light hitting at a slanted angle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
射击方向与目标纵长成角度的射击
光线不垂直地照射到物体上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!