Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斜阳

Pinyin: xié yáng

Meanings: Ánh nắng xiên, thường dùng để chỉ mặt trời vào buổi chiều tà., Slanting sunlight, often refers to the sun in the late afternoon., ①黄昏前要落山的太阳。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 余, 斗, 日, 阝

Chinese meaning: ①黄昏前要落山的太阳。

Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các từ miêu tả cảnh hoàng hôn hoặc thời gian cuối ngày.

Example: 夕阳西下,斜阳映红了山头。

Example pinyin: xī yáng xī xià , xié yáng yìng hóng le shān tóu 。

Tiếng Việt: Mặt trời lặn về phía tây, ánh nắng xiên làm rực đỏ đỉnh núi.

斜阳
xié yáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh nắng xiên, thường dùng để chỉ mặt trời vào buổi chiều tà.

Slanting sunlight, often refers to the sun in the late afternoon.

黄昏前要落山的太阳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斜阳 (xié yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung