Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斜
Pinyin: xié
Meanings: Xiên, nghiêng, hoặc không thẳng hàng., Slanted, inclined, or not aligned straight., ①舀出。[据]斜,抒也。——《说文》。[合]斜酒(舀酒)。*②侧着移动,向偏离正中或正前方的方向移动。[例]门子才斜签着坐下。——《葫芦僧判断葫芦案》。[例]飞腾暮景斜。——《杜位宅守岁》。[合]斜签(侧着身子);斜躺(斜着下垂)。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 余, 斗
Chinese meaning: ①舀出。[据]斜,抒也。——《说文》。[合]斜酒(舀酒)。*②侧着移动,向偏离正中或正前方的方向移动。[例]门子才斜签着坐下。——《葫芦僧判断葫芦案》。[例]飞腾暮景斜。——《杜位宅守岁》。[合]斜签(侧着身子);斜躺(斜着下垂)。
Hán Việt reading: tà
Grammar: Thường mô tả trạng thái hoặc vị trí của một vật không thẳng đứng hoặc nằm ngang.
Example: 那条路是斜的。
Example pinyin: nà tiáo lù shì xié de 。
Tiếng Việt: Con đường đó nghiêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xiên, nghiêng, hoặc không thẳng hàng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tà
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Slanted, inclined, or not aligned straight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舀出。斜,抒也。——《说文》。斜酒(舀酒)
侧着移动,向偏离正中或正前方的方向移动。门子才斜签着坐下。——《葫芦僧判断葫芦案》。飞腾暮景斜。——《杜位宅守岁》。斜签(侧着身子);斜躺(斜着下垂)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!