Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断头
Pinyin: duàn tóu
Meanings: Phần đầu bị cắt rời, hoặc chỉ sự kết thúc hoàn toàn., A severed head, or indicates a complete ending., ①河流水源被袭夺流入另一水系。*②在制造过程中棉条、粗纱或纱线断开。*③砍头。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 头
Chinese meaning: ①河流水源被袭夺流入另一水系。*②在制造过程中棉条、粗纱或纱线断开。*③砍头。
Grammar: Danh từ hoặc danh động từ, tùy ngữ cảnh có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
Example: 这个计划已经到了断头的地步。
Example pinyin: zhè ge jì huà yǐ jīng dào liǎo duàn tóu de dì bù 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này đã đến hồi kết thúc hoàn toàn.

📷 Người đàn ông ngồi trên đường ống gần thân người phụ nữ chết đẫm máu
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần đầu bị cắt rời, hoặc chỉ sự kết thúc hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
A severed head, or indicates a complete ending.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
河流水源被袭夺流入另一水系
在制造过程中棉条、粗纱或纱线断开
砍头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
