Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断口

Pinyin: duàn kǒu

Meanings: Chỗ đứt gãy; vết gãy trên một vật liệu., Fracture; break in a material., ①矿物的破裂面。不同的矿物有不同形状的断口,可以利用来鉴定矿物的种类。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 口

Chinese meaning: ①矿物的破裂面。不同的矿物有不同形状的断口,可以利用来鉴定矿物的种类。

Grammar: Danh từ chỉ vị trí hoặc trạng thái bị gãy.

Example: 这块石头的断口很锋利。

Example pinyin: zhè kuài shí tou de duàn kǒu hěn fēng lì 。

Tiếng Việt: Vết gãy của hòn đá này rất sắc bén.

断口
duàn kǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỗ đứt gãy; vết gãy trên một vật liệu.

Fracture; break in a material.

矿物的破裂面。不同的矿物有不同形状的断口,可以利用来鉴定矿物的种类

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断口 (duàn kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung