Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斧斤
Pinyin: fǔ jīn
Meanings: Rìu và búa — công cụ dùng để đẽo hoặc chặt vật liệu như gỗ., Axe and hatchet — tools used to carve or chop materials like wood., ①各种斧子。[例]而陋者乃以斧斤考击而求之,自以为得其实。——宋·苏轼《石钟山记》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 斤, 父, 丅, 𠂆
Chinese meaning: ①各种斧子。[例]而陋者乃以斧斤考击而求之,自以为得其实。——宋·苏轼《石钟山记》。
Grammar: Danh từ, có thể dùng chung mang ý nghĩa chỉ dụng cụ đẽo, chặt nói chung.
Example: 古代的工匠们常用斧斤制作家具。
Example pinyin: gǔ dài de gōng jiàng men cháng yòng fǔ jīn zhì zuò jiā jù 。
Tiếng Việt: Những người thợ thủ công thời xưa thường dùng rìu và búa để làm đồ nội thất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rìu và búa — công cụ dùng để đẽo hoặc chặt vật liệu như gỗ.
Nghĩa phụ
English
Axe and hatchet — tools used to carve or chop materials like wood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各种斧子。而陋者乃以斧斤考击而求之,自以为得其实。——宋·苏轼《石钟山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!