Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娄子
Pinyin: lóu zi
Meanings: Lỗ hổng, chỗ rắc rối; lỗi lầm., Loophole, trouble spot; mistake., ①(口)∶乱子。[例]捅娄子。*②纠纷;祸事。[例]惹娄子。[例]出娄子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 女, 米, 子
Chinese meaning: ①(口)∶乱子。[例]捅娄子。*②纠纷;祸事。[例]惹娄子。[例]出娄子。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn nói hàng ngày.
Example: 这件事出了娄子,需要赶紧解决。
Example pinyin: zhè jiàn shì chū le lóu zǐ , xū yào gǎn jǐn jiě jué 。
Tiếng Việt: Việc này đã gặp rắc rối, cần giải quyết ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗ hổng, chỗ rắc rối; lỗi lầm.
Nghĩa phụ
English
Loophole, trouble spot; mistake.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶乱子。捅娄子
纠纷;祸事。惹娄子。出娄子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!