Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 类比

Pinyin: lèi bǐ

Meanings: So sánh tương tự, ví von., Analogy; to compare analogically., ①根据两种事物在某些特征上的相似,推论出它们在其他特征上也有可能相似。用这种推理方法推出的结论是或然性的,是否正确还有待实践证明。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 大, 米, 比

Chinese meaning: ①根据两种事物在某些特征上的相似,推论出它们在其他特征上也有可能相似。用这种推理方法推出的结论是或然性的,是否正确还有待实践证明。

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc danh từ trong câu.

Example: 这种类比很有启发性。

Example pinyin: zhè zhǒng lèi bǐ hěn yǒu qǐ fā xìng 。

Tiếng Việt: Sự so sánh tương tự này rất gợi mở.

类比
lèi bǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh tương tự, ví von.

Analogy; to compare analogically.

根据两种事物在某些特征上的相似,推论出它们在其他特征上也有可能相似。用这种推理方法推出的结论是或然性的,是否正确还有待实践证明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

类比 (lèi bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung