Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粗鄙

Pinyin: cū bǐ

Meanings: Thô kệch, thiếu tinh tế, kém văn minh., Rude, crude, or lacking refinement., ①粗野鄙陋。[例]一个地地道道的法西斯式国家,粗鄙、野蛮、狂暴。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 且, 米, 啚, 阝

Chinese meaning: ①粗野鄙陋。[例]一个地地道道的法西斯式国家,粗鄙、野蛮、狂暴。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả tính cách hoặc hành vi.

Example: 他的言谈举止显得很粗鄙。

Example pinyin: tā de yán tán jǔ zhǐ xiǎn de hěn cū bǐ 。

Tiếng Việt: Lời nói và hành động của anh ấy trông rất thô kệch.

粗鄙
cū bǐ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thô kệch, thiếu tinh tế, kém văn minh.

Rude, crude, or lacking refinement.

粗野鄙陋。一个地地道道的法西斯式国家,粗鄙、野蛮、狂暴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粗鄙 (cū bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung