Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 簇新
Pinyin: cù xīn
Meanings: Mới tinh, hoàn toàn mới, chưa qua sử dụng., Brand new, completely new and unused., ①极新;全新。[例]簇新的西装。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 族, 竹, 亲, 斤
Chinese meaning: ①极新;全新。[例]簇新的西装。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường nhấn mạnh độ mới của đồ vật.
Example: 他买了一辆簇新的汽车。
Example pinyin: tā mǎi le yí liàng cù xīn de qì chē 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mua một chiếc xe hơi mới tinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mới tinh, hoàn toàn mới, chưa qua sử dụng.
Nghĩa phụ
English
Brand new, completely new and unused.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极新;全新。簇新的西装
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!