Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 处世
Pinyin: chǔ shì
Meanings: Cách cư xử, đối nhân xử thế trong cuộc sống xã hội., The way one handles interpersonal relationships and behaves in social life., ①古同“壶”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 卜, 夂, 世
Chinese meaning: ①古同“壶”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ liên quan đến đạo đức, triết lý sống.
Example: 他的处世之道非常成熟。
Example pinyin: tā de chǔ shì zhī dào fēi cháng chéng shú 。
Tiếng Việt: Cách anh ấy đối nhân xử thế rất chín chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách cư xử, đối nhân xử thế trong cuộc sống xã hội.
Nghĩa phụ
English
The way one handles interpersonal relationships and behaves in social life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“壶”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!