Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声气
Pinyin: shēng qì
Meanings: Âm thanh và hơi thở; thái độ, cách nói chuyện., Sound and breath; attitude, manner of speaking., ①指消息或信息。[例]互通声气。*②[方言]说话时的语气、语调。[例]掌柜是一副凶脸孔,主顾也没好声气,教人活泼不得。——鲁迅《孔乙己》。*③指士气。[例]金鼓以佐士众之声气。*④指鼓动士气。*⑤志趣和性格;意气。[例]声气相投。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 士, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①指消息或信息。[例]互通声气。*②[方言]说话时的语气、语调。[例]掌柜是一副凶脸孔,主顾也没好声气,教人活泼不得。——鲁迅《孔乙己》。*③指士气。[例]金鼓以佐士众之声气。*④指鼓动士气。*⑤志趣和性格;意气。[例]声气相投。
Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các cụm từ như 相投 (đồng điệu).
Example: 他们之间很有声气相投的感觉。
Example pinyin: tā men zhī jiān hěn yǒu shēng qì xiāng tóu de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Giữa họ có cảm giác đồng điệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh và hơi thở; thái độ, cách nói chuyện.
Nghĩa phụ
English
Sound and breath; attitude, manner of speaking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指消息或信息。互通声气
[方言]说话时的语气、语调。掌柜是一副凶脸孔,主顾也没好声气,教人活泼不得。——鲁迅《孔乙己》
指士气。金鼓以佐士众之声气
指鼓动士气
志趣和性格;意气。声气相投
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!