Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 壮硕

Pinyin: zhuàng shuò

Meanings: Cơ thể khỏe mạnh và to lớn., Strong and large physique., ①健壮肥硕。[例]壮硕的小胖墩儿。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 丬, 士, 石, 页

Chinese meaning: ①健壮肥硕。[例]壮硕的小胖墩儿。

Grammar: Tính từ mô tả ngoại hình, thường đứng trước danh từ.

Example: 这个年轻人长得非常壮硕。

Example pinyin: zhè ge nián qīng rén cháng dé fēi cháng zhuàng shuò 。

Tiếng Việt: Người thanh niên này trông rất khỏe mạnh và vạm vỡ.

壮硕
zhuàng shuò
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ thể khỏe mạnh và to lớn.

Strong and large physique.

健壮肥硕。壮硕的小胖墩儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...