Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声光

Pinyin: shēng guāng

Meanings: Âm thanh và ánh sáng, thường dùng trong hiệu ứng sân khấu hoặc trình diễn., Sound and light, often used in stage effects or performances., ①声誉和荣耀。[例]他在那一带有点声光。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 士, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①声誉和荣耀。[例]他在那一带有点声光。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kỹ thuật.

Example: 这场演出有很多精彩的声光效果。

Example pinyin: zhè chǎng yǎn chū yǒu hěn duō jīng cǎi de shēng guāng xiào guǒ 。

Tiếng Việt: Buổi biểu diễn này có rất nhiều hiệu ứng âm thanh và ánh sáng tuyệt vời.

声光
shēng guāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh và ánh sáng, thường dùng trong hiệu ứng sân khấu hoặc trình diễn.

Sound and light, often used in stage effects or performances.

声誉和荣耀。他在那一带有点声光

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

声光 (shēng guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung