Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声控

Pinyin: shēng kòng

Meanings: Kiểm soát bằng giọng nói; điều khiển bằng âm thanh., Voice-controlled; sound-operated., ①用声音控制。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 士, 扌, 空

Chinese meaning: ①用声音控制。

Grammar: Từ ghép, có thể là danh từ hoặc tính từ, liên quan đến công nghệ.

Example: 这是一个声控灯。

Example pinyin: zhè shì yí gè shēng kòng dēng 。

Tiếng Việt: Đây là một chiếc đèn điều khiển bằng giọng nói.

声控
shēng kòng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm soát bằng giọng nói; điều khiển bằng âm thanh.

Voice-controlled; sound-operated.

用声音控制

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

声控 (shēng kòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung