Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声乐
Pinyin: shēng yuè
Meanings: Thanh nhạc, nghệ thuật biểu diễn âm nhạc bằng giọng hát., Vocal music; the art of performing music through singing., ①指歌唱的艺术,可以有乐器伴奏。*②古代泛指音乐和音乐活动。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 士, 乐
Chinese meaning: ①指歌唱的艺术,可以有乐器伴奏。*②古代泛指音乐和音乐活动。
Grammar: Danh từ, thường liên quan đến âm nhạc hoặc đào tạo âm nhạc chuyên nghiệp.
Example: 她学习声乐多年。
Example pinyin: tā xué xí shēng yuè duō nián 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã học thanh nhạc nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh nhạc, nghệ thuật biểu diễn âm nhạc bằng giọng hát.
Nghĩa phụ
English
Vocal music; the art of performing music through singing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指歌唱的艺术,可以有乐器伴奏
古代泛指音乐和音乐活动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!