Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 壮观

Pinyin: zhuàng guān

Meanings: Hùng vĩ, tráng lệ; đáng chiêm ngưỡng., Magnificent and spectacular; worth admiring., ①雄奇伟观的事物或风景。[例]颇为壮观。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 丬, 士, 又, 见

Chinese meaning: ①雄奇伟观的事物或风景。[例]颇为壮观。

Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả cảnh quan thiên nhiên hoặc sự kiện lớn lao.

Example: 瀑布的景象十分壮观。

Example pinyin: pù bù de jǐng xiàng shí fēn zhuàng guān 。

Tiếng Việt: Cảnh tượng thác nước rất hùng vĩ.

壮观
zhuàng guān
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hùng vĩ, tráng lệ; đáng chiêm ngưỡng.

Magnificent and spectacular; worth admiring.

雄奇伟观的事物或风景。颇为壮观

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壮观 (zhuàng guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung