Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壮火
Pinyin: zhuàng huǒ
Meanings: Ngọn lửa lớn, sức nóng mãnh liệt., A raging fire or intense heat., ①指过亢的、能耗损人体正气的火。《素问·阴阳应象大论》:“壮火食气,……壮火散气。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丬, 士, 人, 八
Chinese meaning: ①指过亢的、能耗损人体正气的火。《素问·阴阳应象大论》:“壮火食气,……壮火散气。”
Grammar: Danh từ, dùng để diễn tả sự to lớn của ngọn lửa hay mức độ nhiệt cao.
Example: 大火燃烧时,壮火扑面而来。
Example pinyin: dà huǒ rán shāo shí , zhuàng huǒ pū miàn ér lái 。
Tiếng Việt: Khi ngọn lửa lớn cháy, sức nóng dữ dội phả vào mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọn lửa lớn, sức nóng mãnh liệt.
Nghĩa phụ
English
A raging fire or intense heat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“壮火食气,……壮火散气。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!