Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壹
Pinyin: yī
Meanings: Một (kiểu chữ viết trang trọng hoặc chính thức hơn dạng 壹 so với 一), One (formal or more official version compared to 一)., ①陶瓷或金属制成的一种有把有嘴的器具,通常用来盛茶、酒等液体:茶壶。酒壶。喷壶。油壶。*②像壶的形状或出水状态的东西:壶铃(举重辅助器械之一,形状像水壶)。*③姓氏。
HSK Level: 5
Part of speech: số từ
Stroke count: 12
Radicals: 冖, 士, 豆
Chinese meaning: ①陶瓷或金属制成的一种有把有嘴的器具,通常用来盛茶、酒等液体:茶壶。酒壶。喷壶。油壶。*②像壶的形状或出水状态的东西:壶铃(举重辅助器械之一,形状像水壶)。*③姓氏。
Hán Việt reading: nhất
Grammar: Thường dùng trong tài liệu chính thức, hợp đồng hoặc hóa đơn.
Example: 金额为壹佰元整。
Example pinyin: jīn é wèi yī bǎi yuán zhěng 。
Tiếng Việt: Số tiền là một trăm đồng chẵn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một (kiểu chữ viết trang trọng hoặc chính thức hơn dạng 壹 so với 一)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhất
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
One (formal or more official version compared to 一).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
茶壶。酒壶。喷壶。油壶
壶铃(举重辅助器械之一,形状像水壶)
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!