Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壓
Pinyin: yā
Meanings: Ép, đè, nhấn mạnh hoặc áp đặt., To press, suppress, or impose., ①均见“压”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 厭, 土
Chinese meaning: ①均见“压”。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ hoặc bổ ngữ chỉ mức độ. Ví dụ: 壓力 (áp lực), 壓制 (kiềm chế).
Example: 他用手壓住書。
Example pinyin: tā yòng shǒu yā zhù shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng tay đè lên quyển sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép, đè, nhấn mạnh hoặc áp đặt.
Nghĩa phụ
English
To press, suppress, or impose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“压”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!