Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声扬
Pinyin: shēng yáng
Meanings: Phát ra âm thanh lớn, lan tỏa rộng rãi., To emit a loud sound, spreading widely., ①张扬;宣扬。[例]这事先别声扬。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 士, 扌
Chinese meaning: ①张扬;宣扬。[例]这事先别声扬。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng để nói về danh tiếng, âm thanh lan truyền xa.
Example: 名声扬四海。
Example pinyin: míng shēng yáng sì hǎi 。
Tiếng Việt: Tiếng tăm vang khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát ra âm thanh lớn, lan tỏa rộng rãi.
Nghĩa phụ
English
To emit a loud sound, spreading widely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
张扬;宣扬。这事先别声扬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!