Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 壮士

Pinyin: zhuàng shì

Meanings: Chiến sĩ dũng cảm, người có lòng can đảm và sức mạnh lớn lao., A brave warrior; a courageous person with great strength., ①勇士,心雄胆壮的人;意气豪壮而勇敢的人。[例]壮士十年归。——《乐府麻集·木兰诗》。[例]壮士不死。——《史记·陈涉世家》。[例]田横齐之壮士。——《资治通鉴》。[例]壮士从之。——《资治通鉴·唐纪》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丬, 士, 一, 十

Chinese meaning: ①勇士,心雄胆壮的人;意气豪壮而勇敢的人。[例]壮士十年归。——《乐府麻集·木兰诗》。[例]壮士不死。——《史记·陈涉世家》。[例]田横齐之壮士。——《资治通鉴》。[例]壮士从之。——《资治通鉴·唐纪》。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc biểu dương lòng dũng cảm.

Example: 古时候的壮士常常保卫国家。

Example pinyin: gǔ shí hòu de zhuàng shì cháng cháng bǎo wèi guó jiā 。

Tiếng Việt: Những chiến sĩ ngày xưa thường bảo vệ đất nước.

壮士
zhuàng shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến sĩ dũng cảm, người có lòng can đảm và sức mạnh lớn lao.

A brave warrior; a courageous person with great strength.

勇士,心雄胆壮的人;意气豪壮而勇敢的人。壮士十年归。——《乐府麻集·木兰诗》。壮士不死。——《史记·陈涉世家》。田横齐之壮士。——《资治通鉴》。壮士从之。——《资治通鉴·唐纪》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壮士 (zhuàng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung