Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 队礼

Pinyin: duì lǐ

Meanings: Lễ nghi hoặc nghi thức dành riêng cho một đội nhóm., Etiquette or ceremony specifically for a team or group., ①中国少年先锋队队员的行礼方式,右手五指并紧,手掌向前,高举头上。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 人, 阝, 乚, 礻

Chinese meaning: ①中国少年先锋队队员的行礼方式,右手五指并紧,手掌向前,高举头上。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các tổ chức giáo dục hoặc thanh thiếu niên.

Example: 少先队员行队礼。

Example pinyin: shào xiān duì yuán xíng duì lǐ 。

Tiếng Việt: Đội viên thiếu niên tiền phong thực hiện nghi lễ đội.

队礼
duì lǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lễ nghi hoặc nghi thức dành riêng cho một đội nhóm.

Etiquette or ceremony specifically for a team or group.

中国少年先锋队队员的行礼方式,右手五指并紧,手掌向前,高举头上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

队礼 (duì lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung