Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 防贼

Pinyin: fáng zéi

Meanings: Phòng chống kẻ trộm., Guard against thieves., ①防御敌人进攻的阵线。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 方, 阝, 戎, 贝

Chinese meaning: ①防御敌人进攻的阵线。

Grammar: Động từ ghép, thường đứng trước hoặc sau chủ ngữ. Có thể bổ sung thông tin bằng các trạng ngữ chỉ thời gian, địa điểm.

Example: 晚上睡觉时要关好门窗,以防贼。

Example pinyin: wǎn shàng shuì jiào shí yào guān hǎo mén chuāng , yǐ fáng zéi 。

Tiếng Việt: Khi ngủ vào buổi tối, cần đóng cửa sổ và cửa chính cẩn thận để phòng trộm.

防贼
fáng zéi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng chống kẻ trộm.

Guard against thieves.

防御敌人进攻的阵线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

防贼 (fáng zéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung