Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 队部
Pinyin: duì bù
Meanings: Ban chỉ huy hoặc trụ sở của một đội nhóm., Command post or headquarters of a team or group., ①属于一个队组织的办公室或司令部。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 人, 阝, 咅
Chinese meaning: ①属于一个队组织的办公室或司令部。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc tổ chức.
Example: 队长正在队部开会。
Example pinyin: duì zhǎng zhèng zài duì bù kāi huì 。
Tiếng Việt: Đội trưởng đang họp ở trụ sở đội.

📷 Tinh thần đồng đội, sự hỗ trợ và bàn tay của cầu thủ bóng chày để tạo động lực trong thể thao, mục tiêu và tư duy chiến thắng. Đào tạo, cộng đồng và sứ mệnh với vận động viên trong vòng tr
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban chỉ huy hoặc trụ sở của một đội nhóm.
Nghĩa phụ
English
Command post or headquarters of a team or group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
属于一个队组织的办公室或司令部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
