Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 队部

Pinyin: duì bù

Meanings: Ban chỉ huy hoặc trụ sở của một đội nhóm., Command post or headquarters of a team or group., ①属于一个队组织的办公室或司令部。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 人, 阝, 咅

Chinese meaning: ①属于一个队组织的办公室或司令部。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc tổ chức.

Example: 队长正在队部开会。

Example pinyin: duì zhǎng zhèng zài duì bù kāi huì 。

Tiếng Việt: Đội trưởng đang họp ở trụ sở đội.

队部
duì bù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban chỉ huy hoặc trụ sở của một đội nhóm.

Command post or headquarters of a team or group.

属于一个队组织的办公室或司令部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...