Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 防线
Pinyin: fáng xiàn
Meanings: Tuyến phòng thủ, hàng rào bảo vệ., Defense line or protective barrier., ①手表在一定强度的磁场作用下,在退出磁场后,仍能维持正常(符合标准)运走,称该种手表具有防磁性能。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 方, 阝, 戋, 纟
Chinese meaning: ①手表在一定强度的磁场作用下,在退出磁场后,仍能维持正常(符合标准)运走,称该种手表具有防磁性能。
Grammar: Danh từ ghép, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Có thể kết hợp với các tính từ như 坚固的防线 (tuyến phòng thủ kiên cố).
Example: 士兵们在前线构筑了坚固的防线。
Example pinyin: shì bīng men zài qián xiàn gòu zhù le jiān gù de fáng xiàn 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ đã xây dựng tuyến phòng thủ vững chắc ở tiền tuyến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyến phòng thủ, hàng rào bảo vệ.
Nghĩa phụ
English
Defense line or protective barrier.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
手表在一定强度的磁场作用下,在退出磁场后,仍能维持正常(符合标准)运走,称该种手表具有防磁性能
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!