Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 防区
Pinyin: fáng qū
Meanings: Khu vực phòng thủ, khu vực được bảo vệ., Defense zone; protected area., ①防务区段。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 方, 阝, 㐅, 匚
Chinese meaning: ①防务区段。
Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm cụ thể, thường xuất hiện cùng tính từ mô tả mức độ quan trọng như “重要” (quan trọng).
Example: 这个地区是重要的防区。
Example pinyin: zhè ge dì qū shì zhòng yào de fáng qū 。
Tiếng Việt: Khu vực này là một vùng phòng thủ quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực phòng thủ, khu vực được bảo vệ.
Nghĩa phụ
English
Defense zone; protected area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
防务区段
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!