Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 防止
Pinyin: fáng zhǐ
Meanings: Ngăn chặn, phòng tránh một điều gì đó xảy ra., To prevent or stop something from happening., ①事先行动或做好准备以阻止某事的发生或可能发生(如灾难)或某事的成功(如计划)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 方, 阝, 止
Chinese meaning: ①事先行动或做好准备以阻止某事的发生或可能发生(如灾难)或某事的成功(如计划)。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng cần ngăn ngừa. Có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ trong câu.
Example: 我们必须防止事故发生。
Example pinyin: wǒ men bì xū fáng zhǐ shì gù fā shēng 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải ngăn ngừa tai nạn xảy ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn chặn, phòng tránh một điều gì đó xảy ra.
Nghĩa phụ
English
To prevent or stop something from happening.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事先行动或做好准备以阻止某事的发生或可能发生(如灾难)或某事的成功(如计划)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!