Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阳面

Pinyin: yáng miàn

Meanings: Phía bên nhận được nhiều ánh sáng mặt trời., The side that receives more sunlight., ①(建筑物等)向阳的一面。[例]楼房阳面的房间冬天住着暖和。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 日, 阝, 丆, 囬

Chinese meaning: ①(建筑物等)向阳的一面。[例]楼房阳面的房间冬天住着暖和。

Grammar: Dùng để mô tả vị trí hoặc hướng của một đối tượng, thường liên quan đến kiến trúc.

Example: 房子的阳面很暖和。

Example pinyin: fáng zi de yáng miàn hěn nuǎn huo 。

Tiếng Việt: Phía bên nhận nhiều ánh sáng mặt trời của ngôi nhà rất ấm áp.

阳面
yáng miàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía bên nhận được nhiều ánh sáng mặt trời.

The side that receives more sunlight.

(建筑物等)向阳的一面。楼房阳面的房间冬天住着暖和

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阳面 (yáng miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung