Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 防治
Pinyin: fáng zhì
Meanings: Phòng ngừa và trị liệu., Prevention and treatment., ①预防和治疗。[例]防治疾病。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 方, 阝, 台, 氵
Chinese meaning: ①预防和治疗。[例]防治疾病。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ bệnh tật, sâu bệnh... Ví dụ: 防治病虫害 (phòng trừ sâu bệnh).
Example: 为了防治疾病,我们需要锻炼身体。
Example pinyin: wèi le fáng zhì jí bìng , wǒ men xū yào duàn liàn shēn tǐ 。
Tiếng Việt: Để phòng ngừa và chữa trị bệnh tật, chúng ta cần tập thể dục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng ngừa và trị liệu.
Nghĩa phụ
English
Prevention and treatment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
预防和治疗。防治疾病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!