Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 施行
Pinyin: shī xíng
Meanings: Thực thi, thi hành (luật pháp, quy định)., To implement or enforce (laws, regulations)., ①执行,实施。[例]愚以为宫中之事,事无大小,悉以咨之,然后施行。——三国蜀·诸葛亮《出师表》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 㐌, 方, 亍, 彳
Chinese meaning: ①执行,实施。[例]愚以为宫中之事,事无大小,悉以咨之,然后施行。——三国蜀·诸葛亮《出师表》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh luật pháp hoặc chính sách.
Example: 新规定从下个月开始施行。
Example pinyin: xīn guī dìng cóng xià gè yuè kāi shǐ shī xíng 。
Tiếng Việt: Quy định mới sẽ bắt đầu có hiệu lực từ tháng sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực thi, thi hành (luật pháp, quy định).
Nghĩa phụ
English
To implement or enforce (laws, regulations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
执行,实施。愚以为宫中之事,事无大小,悉以咨之,然后施行。——三国蜀·诸葛亮《出师表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!