Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无几

Pinyin: wú jǐ

Meanings: Rất ít, không bao nhiêu., Very few, not much., ①很少,没有多少。[例]所剩无几。*②没有多久;不久。[例]无几死于任。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 尢, 几

Chinese meaning: ①很少,没有多少。[例]所剩无几。*②没有多久;不久。[例]无几死于任。

Grammar: Thường dùng để chỉ số lượng hoặc thời gian ít ỏi.

Example: 剩下的时间已经无几了。

Example pinyin: shèng xià de shí jiān yǐ jīng wú jǐ le 。

Tiếng Việt: Thời gian còn lại đã rất ít.

无几
wú jǐ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất ít, không bao nhiêu.

Very few, not much.

很少,没有多少。所剩无几

没有多久;不久。无几死于任

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...