Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无上
Pinyin: wú shàng
Meanings: Tối cao, không gì sánh bằng., Supreme, unparalleled., ①没有比它更高的。[例]无上荣耀。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 尢, ⺊
Chinese meaning: ①没有比它更高的。[例]无上荣耀。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 这是无上的荣耀。
Example pinyin: zhè shì wú shàng de róng yào 。
Tiếng Việt: Đây là vinh dự tối cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tối cao, không gì sánh bằng.
Nghĩa phụ
English
Supreme, unparalleled.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有比它更高的。无上荣耀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!