Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无功

Pinyin: wú gōng

Meanings: Không có công lao, không đạt được kết quả., No merit, no achievement., ①没有功劳。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 尢, 力, 工

Chinese meaning: ①没有功劳。

Grammar: Dùng để chỉ sự thất bại hoặc không đạt được mục tiêu.

Example: 他觉得自己在这件事上无功而返。

Example pinyin: tā jué de zì jǐ zài zhè jiàn shì shàng wú gōng ér fǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy mình không đạt được gì trong việc này.

无功
wú gōng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có công lao, không đạt được kết quả.

No merit, no achievement.

没有功劳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无功 (wú gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung