Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无奈

Pinyin: wú nài

Meanings: Vô phương, không còn cách nào khác; sự bất lực., Helpless, having no choice; helplessness., ①没有别的办法。[例]无奈反对意见太多,只得取消会议。*②表示“惋惜”的转折。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 尢, 大, 示

Chinese meaning: ①没有别的办法。[例]无奈反对意见太多,只得取消会议。*②表示“惋惜”的转折。

Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc danh từ, thường kèm phó từ ‘địa’ khi làm trạng ngữ.

Example: 他无奈地接受了现实。

Example pinyin: tā wú nài dì jiē shòu le xiàn shí 。

Tiếng Việt: Anh ấy bất lực chấp nhận thực tế.

无奈
wú nài
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô phương, không còn cách nào khác; sự bất lực.

Helpless, having no choice; helplessness.

没有别的办法。无奈反对意见太多,只得取消会议

表示“惋惜”的转折

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无奈 (wú nài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung