Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无为
Pinyin: wú wéi
Meanings: Không làm gì, để tự nhiên phát triển., Non-action, letting things develop naturally., ①道家思想,指要依天命,顺其自然,没必要有所作为。*②儒家指用德政感化人民,不施行刑罚。*③不要,不用。[例]无为在歧路。——唐·王勃《杜少府之任蜀州》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 尢, 为
Chinese meaning: ①道家思想,指要依天命,顺其自然,没必要有所作为。*②儒家指用德政感化人民,不施行刑罚。*③不要,不用。[例]无为在歧路。——唐·王勃《杜少府之任蜀州》。
Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh.
Example: 道家提倡无为而治。
Example pinyin: dào jiā tí chàng wú wéi ér zhì 。
Tiếng Việt: Đạo giáo đề xướng việc cai trị bằng cách không can thiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không làm gì, để tự nhiên phát triển.
Nghĩa phụ
English
Non-action, letting things develop naturally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道家思想,指要依天命,顺其自然,没必要有所作为
儒家指用德政感化人民,不施行刑罚
不要,不用。无为在歧路。——唐·王勃《杜少府之任蜀州》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!