Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 施救
Pinyin: shī jiù
Meanings: Cứu giúp, hỗ trợ (thường nói về cứu người hoặc cứu hộ)., To rescue or provide help (often in the context of saving someone or providing aid)., ①给予抢救。[例]紧急施救。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 㐌, 方, 攵, 求
Chinese meaning: ①给予抢救。[例]紧急施救。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần được cứu giúp.
Example: 消防员及时施救,避免了更大的灾难。
Example pinyin: xiāo fáng yuán jí shí shī jiù , bì miǎn le gèng dà de zāi nàn 。
Tiếng Việt: Lính cứu hỏa đã kịp thời cứu giúp, tránh được thảm họa lớn hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứu giúp, hỗ trợ (thường nói về cứu người hoặc cứu hộ).
Nghĩa phụ
English
To rescue or provide help (often in the context of saving someone or providing aid).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给予抢救。紧急施救
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!