Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 施肥
Pinyin: shī féi
Meanings: Bón phân cho cây trồng., To fertilize crops., ①施加肥料以肥沃土壤。[例]施肥要及时。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 㐌, 方, 巴, 月
Chinese meaning: ①施加肥料以肥沃土壤。[例]施肥要及时。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 农民在田里施肥,希望丰收。
Example pinyin: nóng mín zài tián lǐ shī féi , xī wàng fēng shōu 。
Tiếng Việt: Nông dân bón phân cho ruộng, hy vọng mùa màng bội thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bón phân cho cây trồng.
Nghĩa phụ
English
To fertilize crops.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
施加肥料以肥沃土壤。施肥要及时
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!