Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旗幅
Pinyin: qí fú
Meanings: Tấm vải dùng làm cờ, Flag fabric/material, ①一面伸开的旗子从旗杆算起的长度。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 其, 方, 𠂉, 巾, 畐
Chinese meaning: ①一面伸开的旗子从旗杆算起的长度。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện như chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 这面旗幅质量很好,风吹不破。
Example pinyin: zhè miàn qí fú zhì liàng hěn hǎo , fēng chuī bú pò 。
Tiếng Việt: Tấm vải cờ này chất lượng rất tốt, gió thổi không rách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm vải dùng làm cờ
Nghĩa phụ
English
Flag fabric/material
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一面伸开的旗子从旗杆算起的长度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!